Bước tới nội dung

démystifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mis.ti.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

démystifier ngoại động từ /de.mis.ti.fje/

  1. Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ.

Tham khảo

[sửa]