Bước tới nội dung

dénantir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.nɑ̃.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

dénantir ngoại động từ /de.nɑ̃.tiʁ/

  1. Lấy đồ cầm cố (ở).
    Dénantir ses créanciers — lấy đồ cầm cố ở chủ nợ về

Tham khảo

[sửa]