dénaturation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]dénaturation gc
- Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp).
Tham khảo
[sửa]- "dénaturation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dénaturation gc