Bước tới nội dung

dénaturation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dénaturation gc

  1. Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp).

Tham khảo

[sửa]