Bước tới nội dung

dépaqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dépaqueter ngoại động từ

  1. Mở, dỡ (một gói, một bọc).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]