départemental
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | départemental /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/ |
départementaux /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | départementale /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/ |
départementales /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/ |
départemental /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/
- Xem departement I
- Route départementale — đường hàng tỉnh
Tham khảo
[sửa]- "départemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)