Bước tới nội dung

départemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực départemental
/de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/
départementaux
/de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tɔ/
Giống cái départementale
/de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/
départementales
/de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/

départemental /de.paʁ.tǝ.mɑ̃.tal/

  1. Xem departement I
    Route départementale — đường hàng tỉnh

Tham khảo

[sửa]