Bước tới nội dung

dépassionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pa.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

dépassionner ngoại động từ /de.pa.sjɔ.ne/

  1. Làm bớt hăng say (cuộc thảo luận... ); làm bớt nóng bỏng (vấn đề.. ).

Tham khảo

[sửa]