Bước tới nội dung

dépeindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

dépeindre ngoại động từ /de.pɛ̃dʁ/

  1. Miêu tả.
    Dépeindre une scène à laquelle on a assité — miêu tả một cảnh đã chứng kiến

Tham khảo

[sửa]