Bước tới nội dung

déplorablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.plɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

déplorablement /de.plɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Thảm hại.
    Être déplorablement maigre — gầy gò thảm hại

Tham khảo

[sửa]