déplorablement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.plɔ.ʁa.blə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]déplorablement /de.plɔ.ʁa.blə.mɑ̃/
- Thảm hại.
- Être déplorablement maigre — gầy gò thảm hại
Tham khảo
[sửa]- "déplorablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)