Bước tới nội dung

dépoitraillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pwat.ʁa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépoitraillé
/de.pwat.ʁa.je/
dépoitraillés
/de.pwat.ʁa.je/
Giống cái dépoitraillée
/de.pwat.ʁa.je/
dépoitraillées
/de.pwat.ʁa.je/

dépoitraillé /de.pwat.ʁa.je/

  1. (Thân mật) (mặc áo) hở ngực.

Tham khảo

[sửa]