Bước tới nội dung

déprendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pʁɑ̃dʁ/

Động từ phản thân

[sửa]

se déprendre tự động từ /de.pʁɑ̃dʁ/

  1. Rời ra, thoát ra, tách ra.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]