Bước tới nội dung

dérochement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dérochement

  1. Sự lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng... ).

Tham khảo

[sửa]