désacraliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]désacraliser ngoại động từ
- (Văn học) Làm mất tính thiêng liêng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désacraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désacraliser ngoại động từ