Bước tới nội dung

désagrafer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.ɡʁa.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

désagrafer ngoại động từ /de.za.ɡʁa.fe/

  1. Như dégrafer.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]