Bước tới nội dung

désembourgeoiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.buʁ.ʒwa.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

désembourgeoiser ngoại động từ /de.zɑ̃.buʁ.ʒwa.ze/

  1. Phi tư sản hóa.

Tham khảo

[sửa]