désengrener
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɑ̃.ɡʁə.ne/
Ngoại động từ[sửa]
désengrener ngoại động từ /de.zɑ̃.ɡʁə.ne/
- (Cơ học) Làm nhả khớp.
Tham khảo[sửa]
- "désengrener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désengrener ngoại động từ /de.zɑ̃.ɡʁə.ne/