désertique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɛʁ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désertique /de.zɛʁ.tik/ |
désertiques /de.zɛʁ.tik/ |
Giống cái | désertique /de.zɛʁ.tik/ |
désertiques /de.zɛʁ.tik/ |
désertique /de.zɛʁ.tik/
- Xem désert
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désertique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)