déverser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vɛʁ.se/

Động từ phản thân[sửa]

se déverser tự động từ /de.vɛʁ.se/

  1. Chảy vào, đổ vào (sông...).

Tham khảo[sửa]