Bước tới nội dung

dévirginiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.viʁ.ʒi.ni.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

dévirginiser ngoại động từ /de.viʁ.ʒi.ni.ze/

  1. Làm mất trinh, phá tân.

Tham khảo

[sửa]