Bước tới nội dung

déviroler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

déviroler ngoại động từ

  1. Tháo khỏi khuôn rập (đồng tiền, huân chương... ).

Tham khảo

[sửa]