dødelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dødelig |
gt | dødelig | |
Số nhiều | dødelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
dødelig
- Đưa đến sự chết, làm chết người.
- Sykdommen er dødelig.
- Có thể chết được, sẽ chết.
- Alle mennesker er dødelige.
- Rất, rất là, quá, cực độ.
- Hun ble dødelig fornærmet.
Tham khảo
[sửa]- "dødelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)