Bước tới nội dung

døgn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít døgn døgnet
Số nhiều døgn døgna, døgnene

døgn

  1. Ngày và đêm (24 giờ đồng hồ).
    Et døgn har 24 timer.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]