Bước tới nội dung

dømmekraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dømmekraft dømmekrafta, dømmekraft en
Số nhiều

dømmekraft gđc

  1. Sự phê phán, xét đoán, phán đoán.
    Jeg stoler ikke på din dømmekraft i slike saker.

Tham khảo

[sửa]