Bước tới nội dung

xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛt˧˥sɛ̰k˩˧sɛk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɛt˩˩sɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

xét

  1. Xem xét.
  2. Nhận xét.

Dịch

[sửa]
xem xét
nhật xét