døv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | døv |
gt | døvt | |
Số nhiều | døve | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
døv
- Điếc.
- Jeg er døv på det ene øret.
- å vende det døve øret til — Ngoảnh mặt làm ngơ, giả điếc làm ngơ.
- å snakke for døve ører — Nói như nói với người điếc. Ðàn gảy tai trâu.
- stokk døv — Điếc hoàn toàn, điếc đặc.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "døv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)