Bước tới nội dung

døyt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

døyt

  1. Một chút xíu, một tí xíu, một tí ti.
    Dette regnestykket forstår jeg ikke en døyt av.
    Jeg bryr meg ikke en døyt om henne.

Tham khảo

[sửa]