Bước tới nội dung

døyve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å døyve
Hiện tại chỉ ngôi døyver
Quá khứ døyva, døyvet, døyvde
Động tính từ quá khứ døyva, døyvet, døyvd
Động tính từ hiện tại

døyve

  1. Làm giảm, làm thuyên giảm.
    Medisinen døyver smertene.
    å døyve sin samvittighet

Tham khảo

[sửa]