Bước tới nội dung

düze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

düze

  1. sửa, chữa.

Tham khảo

[sửa]
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “düz-”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 97
  • Tenishev, Edhem (1976) “düze”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 528
  • Yakup, Abdurishid (2002) “düze”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 83