Bước tới nội dung

dĕép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dĕép

  1. dép.
    đi dĕépđi dép.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: dép

Tham khảo

[sửa]