dép
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɛp˧˥ | jɛ̰p˩˧ | jɛp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɛp˩˩ | ɟɛ̰p˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
dép
- Đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
- Đi dép.
- Giày thừa dép thiếu. (tục ngữ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nguồn
[sửa]Danh từ
dép
- dép.