Bước tới nội dung

dabaaba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʌbaːˈbʌ/

Danh từ

[sửa]

dabaabá gc (số nhiều dabaabitté gc)

  1. Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa tháng Ba.

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “dabaaba”, "An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English)" [Từ điển Afar-Anh-Pháp (với ghi chú ngữ pháp bằng tiếng Anh)], Đại học Luân Đôn.