dagsverk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dagsverk | dagsverket |
Số nhiều | dagsverk, dagsverker | dagsverka, dagsverkene |
dagsverk gđ
Tham khảo
[sửa]- "dagsverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)