Bước tới nội dung

daigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

daigner ngoại động từ /de.ɲe/

  1. Rủ lòng, hạ cố; thèm.
    Il n'a pas daigné me répondre — nó không thèm trả lời tôi

Tham khảo

[sửa]