Bước tới nội dung

damasquiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

damasquiner ngoại động từ

  1. Nạm kim loại.
    Damasquiner une épée — nạm kim loại (vàng, bạc) vào gươm

Tham khảo

[sửa]