kim loại
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
có bài viết về:
kim loại
Danh từ
[
sửa
]
kim loại
: cái nào của
nguyên tố
trong bảng tuần hoàn các nguyên tố mà có các
liên kết
kim loại với
nguyên tử
kim loại khác; bình thường chúng
bóng
, dễ
uốn
một tí và
rắn
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
metal
(en)
Tiếng Gruzia
:
მეტალი
(ka)
,
ლითონი
(ka)
Tiếng Hà Lan
:
metaal
(nl)
gt
Tiếng Nga
:
металл
gđ
(metáll)
Tiếng Pháp
:
métal
(fr)
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Hóa học
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Deutsch
English
Français
Magyar
日本語
한국어
Limburgs
Malagasy
Nederlands
Polski
Русский
ไทย
中文