danke schön
Giao diện
Xem thêm: dankeschön và Dankeschön
Tiếng Đức
[sửa]Từ điển đàm thoại tiếng Đức
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Thán từ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- bitte schön (không có gì)
- Dankeschön gt (lời cám ơn - danh từ)
- nichts zu danken (không có gì)