dannelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dannelse | dannelsen |
Số nhiều | dannelser | dannelsene |
dannelse gđ
- Sự thành lập.
- Dannelse av fagforeninger har hatt mye å si for arbeiderne.
- Sự có giáo dục.
- Det hører med til alminnelig dannelse å si takk for maten.
- Han eier ikke dannelse.
Tham khảo
[sửa]- "dannelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)