Bước tới nội dung

darat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

darat

  1. biên giới, tiền đồn.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)