biên giới
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ zəːj˧˥ | ɓiəŋ˧˥ jə̰ːj˩˧ | ɓiəŋ˧˧ jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ ɟəːj˩˩ | ɓiən˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧ |
Danh từ[sửa]
biên giới
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "biên giới". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)