Bước tới nội dung

daværende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc daværende
gt daværende
Số nhiều daværende
Cấp so sánh
cao

daværende

  1. Đương thời, thời đó, thời ấy.
    Daværende president Kennedy sa i — 1962 at...

Tham khảo

[sửa]