deadset
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]deadset
- Nhất định, kiên quyết.
- to be deadset on doing something — kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
Tham khảo
[sửa]- "deadset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deadset