Bước tới nội dung

deathlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

deathlike

  1. Như chết.
    deathlike silence — sự yên lặng như chết
    deathlike pallor — vẻ tái nhợt như thây ma

Tham khảo

[sửa]