dedinčania
Giao diện
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dedinčania gđ pers sn
Biến cách
[sửa]Biến cách của dedinčania
chỉ có số nhiều | |
---|---|
nom. | dedinčania |
gen. | dedinčanov |
dat. | dedinčanom |
acc. | dedinčanov |
loc. | dedinčanoch |
ins. | dedinčanmi |