Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Dansk
Ελληνικά
English
Galego
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
Nederlands
Português
සිංහල
Српски / srpski
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Slovak
có cách phát âm IPA.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 80 trang sau, trên tổng số 80 trang.
A
ä
Alánd
apelativizácie
astátu
áut
auta
autách
autám
autami
aute
autom
autu
azylu
B
bachora
bachore
bachory
Bratislava
broskýň
brzď
buď
buldozéra
buldozérmi
buldozéroch
buldozéry
C
č
Č
čašami
čelo
cena
čepca
čepčeka
chorobe
cín
Cingel
číslovky
cunami
D
dedinčania
dusík
dysprózium
E
Egypt
F
fám
fotogenický
J
Japonsko
jarabíc
K
kapitalizmus
komár
L
labuť
lézie
lož
lyskou
lysku
lysky
M
mikroskop
O
oáza
ohňostroj
otázka
P
palivo
pehy
počítač
poľnohospodárstvo
R
rysom
S
š
Š
skleník
slon
sloníka
sodík
T
teplomer
tepna
tužka
U
údolí
V
vážka
včela
včera
velodróm
vojna
Z
záliv
zapaľovač
žehlička
žirafa
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Slovak
Mục từ có cách phát âm IPA theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài