deepest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdiːpɪst/

Tính từ[sửa]

deepest (cấp cao nhất của deep)

  1. sâu nhất, sâu sắc nhất.
    the deepest suttas
    những bài kinh sâu sắc nhất

Từ đảo chữ[sửa]