Bước tới nội dung

definisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít definisjon definisjonen
Số nhiều definisjoner definisjonene

definisjon

  1. Sự định nghĩa.
    å gi en definisjon av et ord

Tham khảo

[sửa]