Bước tới nội dung

delaktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc delaktig
gt delaktig
Số nhiều delaktige
Cấp so sánh
cao

delaktig

  1. dự phần, tham dự vào.
    Hun var delaktig i mordet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]