Bước tới nội dung

deltakelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít deltakelse deltakelsen
Số nhiều deltakelser deltakelsene

deltakelse

  1. Sự tham dự, tham gia, dự phần, góp phần.
    Det er stor deltakelse fra mange land på møtet.
  2. Cảm tình, thiện cảm.
    å vise sin deltakelse i sorgen

Tham khảo

[sửa]