deltakelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | deltakelse | deltakelsen |
Số nhiều | deltakelser | deltakelsene |
deltakelse gđ
- Sự tham dự, tham gia, dự phần, góp phần.
- Det er stor deltakelse fra mange land på møtet.
- Cảm tình, thiện cảm.
- å vise sin deltakelse i sorgen
Tham khảo
[sửa]- "deltakelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)