demi-longueur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
demi-longueur gc
- (Thể dục thể thao) Nửa thân (ngựa, tàu... trong cuộc đua).
- Gagner d’une demi-longueur — thắng (hơn) nửa thân
Tham khảo[sửa]
- "demi-longueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)