Bước tới nội dung

demi-longueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

demi-longueur gc

  1. (Thể dục thể thao) Nửa thân (ngựa, tàu... trong cuộc đua).
    Gagner d’une demi-longueur — thắng (hơn) nửa thân

Tham khảo

[sửa]