Bước tới nội dung

denominational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

denominational

  1. (Thuộc) Giáo phái.
    denominational education — sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)

Tham khảo

[sửa]