Bước tới nội dung

depredatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

depredatory

  1. Ăn cướp, cướp bóc, phá phách.
    a depredatory war — cuộc chiến tranh ăn cướp

Tham khảo

[sửa]